rev |
line source |
al@121
|
1 # Vietnamese translations for the SliTaz Pizza.
|
al@121
|
2 # Copyright (C) 2016 SliTaz
|
al@121
|
3 # This file is distributed under the same license as the SliTaz Pizza.
|
al@121
|
4 # Anh Bình <tuananh88c25@gmail.com>, 2017.
|
al@121
|
5 #
|
al@121
|
6 msgid ""
|
al@121
|
7 msgstr ""
|
al@121
|
8 "Project-Id-Version: SliTaz Pizza\n"
|
al@121
|
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
al@121
|
10 "POT-Creation-Date: 2016-11-19 22:53+0200\n"
|
al@121
|
11 "PO-Revision-Date: 2017-01-16 11:31+0700\n"
|
al@121
|
12 "Last-Translator: Anh Bình <tuananh88c25@gmail.com>\n"
|
al@121
|
13 "Language-Team: \n"
|
al@121
|
14 "Language: vi\n"
|
al@121
|
15 "MIME-Version: 1.0\n"
|
al@121
|
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
al@121
|
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
al@121
|
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
al@121
|
19 "X-Generator: Poedit 1.8.11\n"
|
al@121
|
20
|
al@121
|
21 #: web/pizza.cgi:71
|
al@121
|
22 msgid "First step"
|
al@121
|
23 msgstr "Bước đầu tiên"
|
al@121
|
24
|
al@121
|
25 #: web/pizza.cgi:73
|
al@121
|
26 msgid ""
|
al@121
|
27 "Choose your distribution name and the one you want to use as base. We need "
|
al@121
|
28 "your mail to notify you when your SliTaz Flavor is built and if anything "
|
al@121
|
29 "goes wrong."
|
al@121
|
30 msgstr ""
|
al@121
|
31 "Chọn tên phân phối của bạn và cái bạn muốn sử dụng như là cơ sở. Chúng ta "
|
al@121
|
32 "cần mail của bạn để thông báo cho bạn khi Flavor SliTaz của bạn được xây "
|
al@121
|
33 "dựng và nếu bất cứ điều gì sai xảy ra."
|
al@121
|
34
|
al@121
|
35 #: web/pizza.cgi:81
|
al@121
|
36 msgid "Flavor name"
|
al@121
|
37 msgstr "Tên Flavor"
|
al@121
|
38
|
al@121
|
39 #: web/pizza.cgi:85
|
al@121
|
40 msgid "Short description"
|
al@121
|
41 msgstr "Miêu tả ngắn"
|
al@121
|
42
|
al@121
|
43 #: web/pizza.cgi:89
|
al@121
|
44 msgid "Email"
|
al@121
|
45 msgstr "Email"
|
al@121
|
46
|
al@121
|
47 #: web/pizza.cgi:93
|
al@121
|
48 msgid "Based on"
|
al@121
|
49 msgstr "Cơ bản từ"
|
al@121
|
50
|
al@121
|
51 #: web/pizza.cgi:97
|
al@121
|
52 msgid "Text mode system"
|
al@121
|
53 msgstr "Hệ thống chế độ chữ"
|
al@121
|
54
|
al@121
|
55 #: web/pizza.cgi:99
|
al@121
|
56 msgid "X without GTK or Qt"
|
al@121
|
57 msgstr "X không qua GTK hoặc Qt"
|
al@121
|
58
|
al@121
|
59 #: web/pizza.cgi:101
|
al@121
|
60 msgid "Clean GTK desktop"
|
al@121
|
61 msgstr "Desktop GTK sạch"
|
al@121
|
62
|
al@121
|
63 #: web/pizza.cgi:103
|
al@121
|
64 msgid "Default SliTaz desktop"
|
al@121
|
65 msgstr "Desktop SliTaz mặc định"
|
al@121
|
66
|
al@121
|
67 #: web/pizza.cgi:114 web/pkgs.cgi:173 web/rootfs.cgi:236
|
al@121
|
68 msgid "Continue"
|
al@121
|
69 msgstr "Tiếp tục"
|
al@121
|
70
|
al@121
|
71 #: web/pizza.cgi:129
|
al@121
|
72 msgid "Generate"
|
al@121
|
73 msgstr "Tạo ra"
|
al@121
|
74
|
al@121
|
75 #: web/pizza.cgi:131
|
al@121
|
76 msgid ""
|
al@121
|
77 "Last chance to stop process or start over. Next step will pack your flavor "
|
al@121
|
78 "and add it to the build queue. Here you can also add a note to your receipt "
|
al@121
|
79 "flavor, this will be displayed on your flavor ID page and can be used to "
|
al@121
|
80 "give more info to other users and SliTaz developers."
|
al@121
|
81 msgstr ""
|
al@121
|
82 "Cuối cùng để ngăn chặn quá trình hoặc bắt đầu lại. Bước tiếp theo sẽ đóng "
|
al@121
|
83 "gói flavor Và thêm nó vào hàng đợi. Ở đây bạn cũng có thể thêm một lưu ý tới "
|
al@121
|
84 "receipt của bạn, điều này sẽ được hiển thị trên trang ID flavor của bạn và "
|
al@121
|
85 "có thể được sử dụng để thêm thông tin cho người khác và nhà phát triển "
|
al@121
|
86 "SliTaz."
|
al@121
|
87
|
al@121
|
88 #: web/pizza.cgi:151
|
al@121
|
89 msgid "Cancel"
|
al@121
|
90 msgstr "Thôi"
|
al@121
|
91
|
al@121
|
92 #: web/pizza.cgi:154
|
al@121
|
93 msgid "Build flavor"
|
al@121
|
94 msgstr "Tạo flavor"
|
al@121
|
95
|
al@121
|
96 #: web/pizza.cgi:161
|
al@121
|
97 #, sh-format
|
al@121
|
98 msgid "Removing temporary files for: $id"
|
al@121
|
99 msgstr "Loại bỏ các file tạm cho: $id"
|
al@121
|
100
|
al@121
|
101 #: web/pizza.cgi:165
|
al@121
|
102 msgid "Start over"
|
al@121
|
103 msgstr "Bắt đầu lại"
|
al@121
|
104
|
al@121
|
105 #: web/pizza.cgi:181
|
al@121
|
106 #, sh-format
|
al@121
|
107 msgid "Packing: $FLAVOR"
|
al@121
|
108 msgstr "Đóng gói: $FLAVOR"
|
al@121
|
109
|
al@121
|
110 #: web/pizza.cgi:193
|
al@121
|
111 msgid "Creating SliTaz CD-ROM README..."
|
al@121
|
112 msgstr "Tạo SliTaz README CD-ROM..."
|
al@121
|
113
|
al@121
|
114 #: web/pizza.cgi:200
|
al@121
|
115 msgid "Creating flavor tarball..."
|
al@121
|
116 msgstr "Tạo flavor tarball..."
|
al@121
|
117
|
al@121
|
118 #: web/pizza.cgi:215
|
al@121
|
119 msgid "Your ISO will be built on next Pizza Bot run"
|
al@121
|
120 msgstr "ISO của bạn sẽ được xây dựng trên lệnh Pizza Bot tiếp theo"
|
al@121
|
121
|
al@121
|
122 #: web/pizza.cgi:218
|
al@121
|
123 #, sh-format
|
al@121
|
124 msgid "There is $inqueue flavor in queue"
|
al@121
|
125 msgid_plural "There are $inqueue flavors in queue"
|
al@121
|
126 msgstr[0] "Đây là $inqueue flavor trong hàng đợi"
|
al@121
|
127
|
al@121
|
128 #: web/pizza.cgi:227 web/pizza.cgi:284
|
al@121
|
129 msgid "Download tarball:"
|
al@121
|
130 msgstr "Tải tarball:"
|
al@121
|
131
|
al@121
|
132 #: web/pizza.cgi:234
|
al@121
|
133 msgid "Status"
|
al@121
|
134 msgstr "Trạng thái"
|
al@121
|
135
|
al@121
|
136 #: web/pizza.cgi:255
|
al@121
|
137 msgid "Download ISO:"
|
al@121
|
138 msgstr "Tải ISO:"
|
al@121
|
139
|
al@121
|
140 #: web/pizza.cgi:259
|
al@121
|
141 msgid "Flavor is building or still in the build queue"
|
al@121
|
142 msgstr "Flavor đang xây dựng hoặc còn trong hàng đợi"
|
al@121
|
143
|
al@121
|
144 #: web/pizza.cgi:267
|
al@121
|
145 #, sh-format
|
al@121
|
146 msgid "Status for: $FLAVOR"
|
al@121
|
147 msgstr "Trạng thái: $FLAVOR"
|
al@121
|
148
|
al@121
|
149 #: web/pizza.cgi:269
|
al@121
|
150 msgid "Flavor description:"
|
al@121
|
151 msgstr "Miêu tả Flavor:"
|
al@121
|
152
|
al@121
|
153 #: web/pizza.cgi:307
|
al@121
|
154 msgid "Help"
|
al@121
|
155 msgstr "Trợ giúp"
|
al@121
|
156
|
al@121
|
157 #: web/pizza.cgi:330 web/pizza.cgi:379
|
al@121
|
158 msgid "Activity"
|
al@121
|
159 msgstr "Hoạt động"
|
al@121
|
160
|
al@121
|
161 #: web/pizza.cgi:347
|
al@121
|
162 msgid "Welcome"
|
al@121
|
163 msgstr "Chào mừng"
|
al@121
|
164
|
al@121
|
165 #: web/pizza.cgi:350
|
al@121
|
166 msgid ""
|
al@121
|
167 "SliTaz Pizza lets you create your own SliTaz ISO flavor online. The ISO "
|
al@121
|
168 "image can be burnt on a cdrom or installed on USB media. Please read the "
|
al@121
|
169 "SliTaz Pizza <a href=\"?help\">Help</a> before starting a new flavor."
|
al@121
|
170 msgstr ""
|
al@121
|
171 "SliTaz Pizza cho phép bạn tạo ra bản SliTaz ISO của riêng bạn trực tuyến. "
|
al@121
|
172 "Những tệp ISO có thể được ghi vào đĩa CD-ROM hoặc cài đặt trên USB. Vui lòng "
|
al@121
|
173 "đọc <a href=\"?help\">Trợ giúp</a> SliTaz Pizza trước khi bắt đầu một bản "
|
al@121
|
174 "mới."
|
al@121
|
175
|
al@121
|
176 #: web/pizza.cgi:360
|
al@121
|
177 msgid "Create a new flavor"
|
al@121
|
178 msgstr "Tạo flavor mới"
|
al@121
|
179
|
al@121
|
180 #: web/pizza.cgi:364
|
al@121
|
181 msgid "Latest builds"
|
al@121
|
182 msgstr "Xây dựng mới nhất"
|
al@121
|
183
|
al@121
|
184 #: web/pizza.cgi:383
|
al@121
|
185 msgid "More activity"
|
al@121
|
186 msgstr "Thêm hoạt động"
|
al@121
|
187
|
al@121
|
188 #: web/pkgs.cgi:109
|
al@121
|
189 msgid "Creating receipt and packages list"
|
al@121
|
190 msgstr "Tạo receipt và gói danh sách"
|
al@121
|
191
|
al@121
|
192 #: web/pkgs.cgi:138
|
al@121
|
193 msgid "Remove package(s)"
|
al@121
|
194 msgstr "Hủy bỏ gói"
|
al@121
|
195
|
al@121
|
196 #: web/pkgs.cgi:145
|
al@121
|
197 msgid "Add package(s)"
|
al@121
|
198 msgstr "Thêm gói"
|
al@121
|
199
|
al@121
|
200 #: web/pkgs.cgi:152
|
al@121
|
201 msgid ""
|
al@121
|
202 "Here you can add or remove some packages to your flavor. You can also search "
|
al@121
|
203 "for a package name and description to find a package name"
|
al@121
|
204 msgstr ""
|
al@121
|
205 "Ở đây bạn có thể thêm hoặc loại bỏ một số gói đến flavor. Bạn cũng có thể "
|
al@121
|
206 "tìm kiếm góibằng tên và mô tả để tìm một tên gói"
|
al@121
|
207
|
al@121
|
208 #: web/pkgs.cgi:158
|
al@121
|
209 msgid "Search"
|
al@121
|
210 msgstr "Tìm kiếm"
|
al@121
|
211
|
al@121
|
212 #: web/rootfs.cgi:18
|
al@121
|
213 #, sh-format
|
al@121
|
214 msgid "File name: $tarball"
|
al@121
|
215 msgstr "Tên tệp: $tarball"
|
al@121
|
216
|
al@121
|
217 #: web/rootfs.cgi:19
|
al@121
|
218 #, sh-format
|
al@121
|
219 msgid "File size: $size Bytes"
|
al@121
|
220 msgstr "Kích cỡ tệp: $size Bytes"
|
al@121
|
221
|
al@121
|
222 #: web/rootfs.cgi:20
|
al@121
|
223 #, sh-format
|
al@121
|
224 msgid "Moving rootfs tarball to slitaz-$id..."
|
al@121
|
225 msgstr "Chuyển rootfs tarball đến slitaz-$id..."
|
al@121
|
226
|
al@121
|
227 #: web/rootfs.cgi:28
|
al@121
|
228 msgid "Extracting archive for sanity checks..."
|
al@121
|
229 msgstr "Giải nén lưu trữ để kiểm tra lỗi..."
|
al@121
|
230
|
al@121
|
231 #: web/rootfs.cgi:40
|
al@121
|
232 msgid "Checking Filesystem Standard..."
|
al@121
|
233 msgstr "Kiểm tra hệ thống tập tin tiêu chuẩn..."
|
al@121
|
234
|
al@121
|
235 #: web/rootfs.cgi:45
|
al@121
|
236 #, sh-format
|
al@121
|
237 msgid "Bad FSH path for: $i"
|
al@121
|
238 msgstr "Đường dẫn FSH sai: $i"
|
al@121
|
239
|
al@121
|
240 #: web/rootfs.cgi:50
|
al@121
|
241 msgid "Checking uploaded rootfs size..."
|
al@121
|
242 msgstr "Kiểm tra kích thước rootfs đã tải lên..."
|
al@121
|
243
|
al@121
|
244 #: web/rootfs.cgi:84
|
al@121
|
245 #, sh-format
|
al@121
|
246 msgid "Added image: $wallpaper ($size Bytes)"
|
al@121
|
247 msgstr "Thêm hình ảnh: $wallpaper ($size Bytes)"
|
al@121
|
248
|
al@121
|
249 #: web/rootfs.cgi:86
|
al@121
|
250 msgid "Unsupported image format"
|
al@121
|
251 msgstr "Định dạng hình ảnh được hỗ trợ"
|
al@121
|
252
|
al@121
|
253 #: web/rootfs.cgi:99
|
al@121
|
254 #, sh-format
|
al@121
|
255 msgid "Added file: $file ($size Bytes)"
|
al@121
|
256 msgstr "Thêm vào tập tin: $file ($size Bytes)"
|
al@121
|
257
|
al@121
|
258 #: web/rootfs.cgi:101
|
al@121
|
259 msgid "Unsupported file type"
|
al@121
|
260 msgstr "Loại tập tin không được hỗ trợ"
|
al@121
|
261
|
al@121
|
262 #: web/rootfs.cgi:116
|
al@121
|
263 msgid "Fast boot conversion"
|
al@121
|
264 msgstr "Chuyển đổi khởi động nhanh"
|
al@121
|
265
|
al@121
|
266 #: web/rootfs.cgi:135
|
al@121
|
267 msgid "Low RAM conversion:"
|
al@121
|
268 msgstr "chuyển đổi RAM thấp:"
|
al@121
|
269
|
al@121
|
270 #: web/rootfs.cgi:161
|
al@121
|
271 msgid ""
|
al@121
|
272 "SliTaz root filesystem modification can be done via an easy to use form, a "
|
al@121
|
273 "single tarball or by uploading files one by one in the wanted directory."
|
al@121
|
274 msgstr ""
|
al@121
|
275 "SliTaz hệ thống tập tin gốc sửa đổi có thể được thực hiện thông qua form,"
|
al@121
|
276 "tarball đơn hoặc tải lên các tập tin trong các thư mục mong muốn."
|
al@121
|
277
|
al@121
|
278 #: web/rootfs.cgi:165
|
al@121
|
279 msgid "Easy customization"
|
al@121
|
280 msgstr "Dễ dàng tùy biến"
|
al@121
|
281
|
al@121
|
282 #: web/rootfs.cgi:168
|
al@121
|
283 msgid "Desktop Wallpaper in JPG format"
|
al@121
|
284 msgstr "Hình nền định dạng JPG"
|
al@121
|
285
|
al@121
|
286 #: web/rootfs.cgi:176
|
al@121
|
287 msgid "Upload Image"
|
al@121
|
288 msgstr "Tải ảnh"
|
al@121
|
289
|
al@121
|
290 #: web/rootfs.cgi:179
|
al@121
|
291 msgid ""
|
al@121
|
292 "Files on user desktop such as README, desktop files or documentation. The "
|
al@121
|
293 "files will be copied in the Home directory of each new user. SliTaz creates "
|
al@121
|
294 "the default Live user at boot. Allowed files and extensions are:"
|
al@121
|
295 msgstr ""
|
al@121
|
296 "Các tập tin trên desktop như README, tệp desktop hoặc tài liệu. Tệp sẽ được "
|
al@121
|
297 "sao chép vào thư mục Home của người dùng mới. SliTaz tạo người dùng mặc định "
|
al@121
|
298 "lúc khởi động. Cho phép các tập tin và tiện ích là:"
|
al@121
|
299
|
al@121
|
300 #: web/rootfs.cgi:190
|
al@121
|
301 msgid "Upload File"
|
al@121
|
302 msgstr "Tải tệp"
|
al@121
|
303
|
al@121
|
304 #: web/rootfs.cgi:193
|
al@121
|
305 msgid "RootFS tarball"
|
al@121
|
306 msgstr "RootFS tarball"
|
al@121
|
307
|
al@121
|
308 #: web/rootfs.cgi:195
|
al@121
|
309 msgid ""
|
al@121
|
310 "The files in the rootfs archive must have the same directory structure as "
|
al@121
|
311 "any standard SliTaz or Linux system. For example if you wish to have a "
|
al@121
|
312 "custom boot configuration file, you will have: rootfs/etc/rcS.conf. Accepted "
|
al@121
|
313 "tarball formats are: <strong>tar.gz tar.bz2 tar.lzma</strong> and the "
|
al@121
|
314 "archived directory must be named rootfs with a valid file system hierachy "
|
al@121
|
315 "such as: /usr/bin /etc /var/www"
|
al@121
|
316 msgstr ""
|
al@121
|
317 "Các tập tin trong rootfs phải có cấu trúc thư mục giống như bất kỳ tiêu "
|
al@121
|
318 "chuẩn SliTaz hoặc hệ thống Linux. Ví dụ, nếu bạn muốn có một tập tin cấu "
|
al@121
|
319 "hình khởi động tùy chỉnh, bạn sẽ có: rootfs/etc/rcS.conf. Chấp nhận tarball "
|
al@121
|
320 "dạng: <strong>tar.gz tar.bz2 tar.lzma</strong> và thư mục phải được đặt tên "
|
al@121
|
321 "là rootfs với một hệ thống phân cấp hệ thống tập tin hợp lệ như: /usr/bin /"
|
al@121
|
322 "etc /var/www"
|
al@121
|
323
|
al@121
|
324 #: web/rootfs.cgi:208
|
al@121
|
325 msgid "Upload rootFS"
|
al@121
|
326 msgstr "Tải rootFS"
|
al@121
|
327
|
al@121
|
328 #: web/rootfs.cgi:210
|
al@121
|
329 msgid "ISO image conversion"
|
al@121
|
330 msgstr "ISO chuyển đổi"
|
al@121
|
331
|
al@121
|
332 #: web/rootfs.cgi:213
|
al@121
|
333 msgid "Fast boot"
|
al@121
|
334 msgstr "khởi động nhanh"
|
al@121
|
335
|
al@121
|
336 #: web/rootfs.cgi:214
|
al@121
|
337 msgid "Low RAM support"
|
al@121
|
338 msgstr "hỗ trợ bộ nhớ RAM thấp"
|
al@121
|
339
|
al@121
|
340 #: web/rootfs.cgi:216
|
al@121
|
341 msgid "No"
|
al@121
|
342 msgstr "Không"
|
al@121
|
343
|
al@121
|
344 #: web/rootfs.cgi:217
|
al@121
|
345 msgid "In RAM only"
|
al@121
|
346 msgstr "Chỉ trong bộ nhớ RAM"
|
al@121
|
347
|
al@121
|
348 #: web/rootfs.cgi:218
|
al@121
|
349 msgid "Small CD-ROM or RAM"
|
al@121
|
350 msgstr "CD-ROM hoặc bộ nhớ RAM nhỏ"
|
al@121
|
351
|
al@121
|
352 #: web/rootfs.cgi:219
|
al@121
|
353 msgid "Large CD-ROM or RAM"
|
al@121
|
354 msgstr "CD-ROM hoặc bộ nhớ RAM lớn"
|
al@121
|
355
|
al@121
|
356 #: web/rootfs.cgi:221
|
al@121
|
357 msgid "Convert"
|
al@121
|
358 msgstr "Đổi"
|
al@121
|
359
|
al@121
|
360 #: web/rootfs.cgi:229
|
al@121
|
361 msgid "Uniq ID :"
|
al@121
|
362 msgstr "Uniq ID :"
|
al@121
|
363
|
al@121
|
364 #: web/rootfs.cgi:230
|
al@121
|
365 msgid "Flavor :"
|
al@121
|
366 msgstr "Flavor :"
|
al@121
|
367
|
al@121
|
368 #: web/rootfs.cgi:231
|
al@121
|
369 msgid "Short desc :"
|
al@121
|
370 msgstr "Miêu tả ngắn :"
|
al@121
|
371 SliTaz Paste is powered by Zerobin
|
al@121
|
372
|
al@121
|
373 #
|