rev |
line source |
al@195
|
1 # Vietnamese translations for the TazUsb package.
|
al@195
|
2 # Copyright (C) 2017 SliTaz
|
al@195
|
3 # This file is distributed under the same license as the TazUSB package.
|
al@195
|
4 # Anh Bình <tuananh88c25@gmail.com>, 2016.
|
al@195
|
5 #
|
al@195
|
6 msgid ""
|
al@195
|
7 msgstr ""
|
al@195
|
8 "Project-Id-Version: TazUSB 4.2.6\n"
|
al@195
|
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
al@195
|
10 "POT-Creation-Date: 2016-11-20 00:13+0200\n"
|
al@195
|
11 "PO-Revision-Date: 2016-10-04 17:41+0200\n"
|
al@195
|
12 "Last-Translator: Anh Bình <tuananh88c25@gmail.com>\n"
|
al@195
|
13 "Language-Team: \n"
|
al@195
|
14 "Language: Vietnamese\n"
|
al@195
|
15 "MIME-Version: 1.0\n"
|
al@195
|
16 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
al@195
|
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
al@195
|
18
|
al@195
|
19 #: tazusb:34
|
al@195
|
20 msgid "SliTaz Live USB - Version: %s"
|
al@195
|
21 msgstr "SliTaz Live USB - Phiên bản: %s"
|
al@195
|
22
|
al@195
|
23 #: tazusb:36
|
al@195
|
24 msgid "Usage:"
|
al@195
|
25 msgstr "Sử dụng:"
|
al@195
|
26
|
al@195
|
27 #: tazusb:37
|
al@195
|
28 msgid "%s [command] [compression|device]"
|
al@195
|
29 msgstr ""
|
al@195
|
30
|
al@195
|
31 #: tazusb:38
|
al@195
|
32 msgid "Commands:"
|
al@195
|
33 msgstr "Lệnh:"
|
al@195
|
34
|
al@195
|
35 #: tazusb:40
|
al@195
|
36 msgid "Print this short usage."
|
al@195
|
37 msgstr "In sử dụng ngắn."
|
al@195
|
38
|
al@195
|
39 #: tazusb:41
|
al@195
|
40 msgid ""
|
al@195
|
41 "Write the current filesystem to rootfs.gz. Supported compression: lzma, "
|
al@195
|
42 "gzip, none."
|
al@195
|
43 msgstr ""
|
al@195
|
44 "Viết các hệ thống tập tin hiện tại vào rootfs.gz. Kiểu nén được hỗ trợ: "
|
al@195
|
45 "lzma, gzip, không."
|
al@195
|
46
|
al@195
|
47 #: tazusb:42
|
al@195
|
48 msgid ""
|
al@195
|
49 "Format and label device with ext4, ext3, ext2 or fat32 filesystem (for "
|
al@195
|
50 "LiveUSB or /home). Default is ext3."
|
al@195
|
51 msgstr ""
|
al@195
|
52 "Định dạng và nhãn thiết bị với hệ thống tập tin ext4, ext3, ext2 hoặc fat32 "
|
al@195
|
53 "(cho LiveUSB hoặc /home). Mặc định là ext3."
|
al@195
|
54
|
al@195
|
55 #: tazusb:43
|
al@195
|
56 msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from the LiveCD."
|
al@195
|
57 msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các file từ đĩa CD."
|
al@195
|
58
|
al@195
|
59 #: tazusb:44
|
al@195
|
60 msgid "Create or recreate and activate additional swap memory."
|
al@195
|
61 msgstr "Tạo hoặc tái tạo và kích hoạt bộ nhớ trao đổi thêm (swap)."
|
al@195
|
62
|
al@195
|
63 #: tazusb:45
|
al@195
|
64 msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from ISO file."
|
al@195
|
65 msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các tập tin từ tập tin ISO."
|
al@195
|
66
|
al@195
|
67 #: tazusb:46
|
al@195
|
68 msgid "Remove old backup filesystems to free disk space."
|
al@195
|
69 msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ đến không gian đĩa còn trống."
|
al@195
|
70
|
al@195
|
71 #: tazusb:64
|
al@195
|
72 msgid ""
|
al@195
|
73 "Please specify the target USB device to %s. You can type 'list' to get a "
|
al@195
|
74 "list of devices, type 'exit' or give an empty value to exit."
|
al@195
|
75 msgstr ""
|
al@195
|
76 "Hãy xác định các thiết bị USB để %s. Bạn có thể gõ 'list' để có được danh "
|
al@195
|
77 "sách thiết bị, gõ 'exit' hoặc không để thoát."
|
al@195
|
78
|
al@195
|
79 #: tazusb:68 tazusb:72
|
al@195
|
80 msgid "Device to use: "
|
al@195
|
81 msgstr "Thiết bị sử dụng: "
|
al@195
|
82
|
al@195
|
83 #: tazusb:77
|
al@195
|
84 msgid "No specified device or exit."
|
al@195
|
85 msgstr "Không có thiết bị hoặc thoát."
|
al@195
|
86
|
al@195
|
87 #: tazusb:91
|
al@195
|
88 msgid "Unable to find device %s"
|
al@195
|
89 msgstr "Không thể tìm thấy thiết bị %s"
|
al@195
|
90
|
al@195
|
91 #: tazusb:108
|
al@195
|
92 msgid "Please specify a label for the partition (TazUSB): "
|
al@195
|
93 msgstr "Hãy xác định một nhãn cho phân vùng (TazUSB): "
|
al@195
|
94
|
al@195
|
95 #: tazusb:117
|
al@195
|
96 msgid "Please specify a filesystem type ext2, ext3, ext4 or fat32 (ext3): "
|
al@195
|
97 msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin ext2, ext3, ext4 hoặc fat32 (ext3): "
|
al@195
|
98
|
al@195
|
99 #: tazusb:126
|
al@195
|
100 msgid "Please specify the filesystem type to %s."
|
al@195
|
101 msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin cho %s."
|
al@195
|
102
|
al@195
|
103 #: tazusb:127
|
al@195
|
104 msgid "Available formats are ext4, ext3(default), ext2 or fat32."
|
al@195
|
105 msgstr "Định dạng sẵn có ext4, ext3(mặc định), ext2 hoặc fat32."
|
al@195
|
106
|
al@195
|
107 #: tazusb:128
|
al@195
|
108 msgid "Press enter to keep the default value."
|
al@195
|
109 msgstr "Nhấn Enter để giữ giá trị mặc định."
|
al@195
|
110
|
al@195
|
111 #: tazusb:130
|
al@195
|
112 msgid "File system type: "
|
al@195
|
113 msgstr "Loại hệ thống tập tin: "
|
al@195
|
114
|
al@195
|
115 #: tazusb:148 tazusb:156
|
al@195
|
116 msgid "Processing..."
|
al@195
|
117 msgstr "Đang thực hiện..."
|
al@195
|
118
|
al@195
|
119 #: tazusb:149 tazusb:157
|
al@195
|
120 msgid "Label: %s"
|
al@195
|
121 msgstr "Nhãn: %s"
|
al@195
|
122
|
al@195
|
123 #: tazusb:162
|
al@195
|
124 msgid "Can't find %s tool."
|
al@195
|
125 msgstr "Không thể tìm thấy công cụ %s."
|
al@195
|
126
|
al@195
|
127 #: tazusb:163
|
al@195
|
128 msgid "Would you like to install %s from repository [y/N]? "
|
al@195
|
129 msgstr "Bạn có muốn cài đặt %s từ kho lưu trữ [y/N]? "
|
al@195
|
130
|
al@195
|
131 #: tazusb:174
|
al@195
|
132 msgid "Sorry. Filesystem %s is not supported."
|
al@195
|
133 msgstr "Tiếc. Hệ thống tập tin %s không được hỗ trợ."
|
al@195
|
134
|
al@195
|
135 #: tazusb:191
|
al@195
|
136 msgid "Unmounting USB target device..."
|
al@195
|
137 msgstr "Ngắt kết nối USB..."
|
al@195
|
138
|
al@195
|
139 #: tazusb:200
|
al@195
|
140 msgid "Mounting USB target device..."
|
al@195
|
141 msgstr "Đang kết nối USB..."
|
al@195
|
142
|
al@195
|
143 #: tazusb:209
|
al@195
|
144 msgid "Mounting CD-ROM device..."
|
al@195
|
145 msgstr "Đang kết nối CD-ROM..."
|
al@195
|
146
|
al@195
|
147 #: tazusb:221
|
al@195
|
148 msgid "Unable to mount CD-ROM or to find a filesystem on it (%s)."
|
al@195
|
149 msgstr "Không thể kết nối CD-ROM hoặc tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)."
|
al@195
|
150
|
al@195
|
151 #: tazusb:243
|
al@195
|
152 msgid "Mounting %s..."
|
al@195
|
153 msgstr "Đang kết nối %s..."
|
al@195
|
154
|
al@195
|
155 #: tazusb:248
|
al@195
|
156 msgid "Unable to mount ISO or to find a filesystem on it (%s)."
|
al@195
|
157 msgstr "Không thể gắn kết ISO hoặc để tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)."
|
al@195
|
158
|
al@195
|
159 #: tazusb:257
|
al@195
|
160 msgid "Copying needed files from CD-ROM..."
|
al@195
|
161 msgstr "Sao chép tập tin từ cần thiết từ CD-ROM..."
|
al@195
|
162
|
al@195
|
163 #: tazusb:271
|
al@195
|
164 msgid "Installing a new MBR to %s"
|
al@195
|
165 msgstr "Cài đặt một MBR mới cho %s"
|
al@195
|
166
|
al@195
|
167 #: tazusb:276
|
al@195
|
168 msgid "No new MBR installed to %s"
|
al@195
|
169 msgstr "Không có MBR mới để cài đặt cho %s"
|
al@195
|
170
|
al@195
|
171 #: tazusb:295
|
al@195
|
172 msgid "Installing bootloader: %s"
|
al@195
|
173 msgstr "Đang cài đặt bootloader: %s"
|
al@195
|
174
|
al@195
|
175 #: tazusb:323
|
al@195
|
176 msgid "Do you want to exit Tazusb or reboot system (Exit/reboot)? "
|
al@195
|
177 msgstr ""
|
al@195
|
178 "Bạn có muốn thoát Tazusb hoặc khởi động lại hệ thống (Thoát/khởi động lại)? "
|
al@195
|
179
|
al@195
|
180 #: tazusb:343
|
al@195
|
181 msgid "Setting %s as bootable..."
|
al@195
|
182 msgstr "Cài đặt %s có thể khởi động..."
|
al@195
|
183
|
al@195
|
184 #: tazusb:359
|
al@195
|
185 msgid "Gen swap"
|
al@195
|
186 msgstr "Tạo swap"
|
al@195
|
187
|
al@195
|
188 #: tazusb:361
|
al@195
|
189 msgid ""
|
al@195
|
190 "Generate a swap file in %s that will be activated on each boot to have more "
|
al@195
|
191 "memory available (empty value to exit)."
|
al@195
|
192 msgstr ""
|
al@195
|
193 "Tạo một tập tin trao đổi (swap) trong %s sẽ kích hoạt mỗi khi khởi động để "
|
al@195
|
194 "có thêm bộ nhớ có sẵn (giá trị trống để thoát)."
|
al@195
|
195
|
al@195
|
196 #: tazusb:364
|
al@195
|
197 msgid "Swap file in MB: "
|
al@195
|
198 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) cỡ MB: "
|
al@195
|
199
|
al@195
|
200 #: tazusb:367
|
al@195
|
201 msgid "Empty value. Exiting..."
|
al@195
|
202 msgstr "Giá trị trống. Đang thoát..."
|
al@195
|
203
|
al@195
|
204 #: tazusb:387
|
al@195
|
205 msgid "Clean"
|
al@195
|
206 msgstr "Xóa"
|
al@195
|
207
|
al@195
|
208 #: tazusb:389
|
al@195
|
209 msgid "Remove old %s backup filesystems to free up disk space."
|
al@195
|
210 msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ %s để giải phóng không gian đĩa."
|
al@195
|
211
|
al@195
|
212 #: tazusb:394
|
al@195
|
213 msgid "Do you wish to remove: %s (Yes/no/exit)? "
|
al@195
|
214 msgstr "Bạn có muốn loại bỏ: %s (Có/không/thoát)? "
|
al@195
|
215
|
al@195
|
216 #: tazusb:402
|
al@195
|
217 msgid "No filesystems selected, exiting..."
|
al@195
|
218 msgstr "Không có hệ thống tập tin được lựa chọn, đang thoát..."
|
al@195
|
219
|
al@195
|
220 #: tazusb:424
|
al@195
|
221 msgid "Write filesystem"
|
al@195
|
222 msgstr "Viết hệ thống tập tin"
|
al@195
|
223
|
al@195
|
224 #: tazusb:426
|
al@195
|
225 msgid ""
|
al@195
|
226 "The command writefs will write all the current filesystem into a suitable "
|
al@195
|
227 "cpio archive (%s) usable on a bootable LiveUSB media."
|
al@195
|
228 msgstr ""
|
al@195
|
229 "Các writefs lệnh sẽ viết tất cả các hệ thống tập tin hiện tại vào một kho "
|
al@195
|
230 "lưu trữcpio phù hợp (%s) để sử dụng trên một phương tiện LiveUSB có thể khởi "
|
al@195
|
231 "động."
|
al@195
|
232
|
al@195
|
233 #: tazusb:430
|
al@195
|
234 msgid "Archive compression: %s"
|
al@195
|
235 msgstr "Nén lưu Trữ: %s"
|
al@195
|
236
|
al@195
|
237 #: tazusb:437
|
al@195
|
238 msgid "Do you wish to remove the sound card and screen configs?"
|
al@195
|
239 msgstr "Bạn có muốn loại bỏ các card âm thanh và cài đặt màn hình?"
|
al@195
|
240
|
al@195
|
241 #: tazusb:438 tazusb:456
|
al@195
|
242 msgid "Press ENTER to keep or answer (No|yes|exit): "
|
al@195
|
243 msgstr "Nhấn ENTER để giữ hay trả lời (Không|Có|Thoát): "
|
al@195
|
244
|
al@195
|
245 #: tazusb:444
|
al@195
|
246 msgid "Removing current sound card and screen configurations..."
|
al@195
|
247 msgstr "Loại bỏ các cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..."
|
al@195
|
248
|
al@195
|
249 #: tazusb:449
|
al@195
|
250 msgid "Keeping current sound card and screen configurations..."
|
al@195
|
251 msgstr "Giữ cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..."
|
al@195
|
252
|
al@195
|
253 #: tazusb:455
|
al@195
|
254 msgid "Do you wish to remove local/keymap settings?"
|
al@195
|
255 msgstr "Bạn có muốn loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím?"
|
al@195
|
256
|
al@195
|
257 #: tazusb:462
|
al@195
|
258 msgid "Removing current locale/keymap settings..."
|
al@195
|
259 msgstr "Đang loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím..."
|
al@195
|
260
|
al@195
|
261 #: tazusb:466
|
al@195
|
262 msgid "Keeping current locale/keymap settings..."
|
al@195
|
263 msgstr "Cài đặt kiểu bố trí bàn phím..."
|
al@195
|
264
|
al@195
|
265 #: tazusb:504
|
al@195
|
266 msgid "Creating %s with lzma compression... "
|
al@195
|
267 msgstr "Đang tạo %s kiểu nén lzma... "
|
al@195
|
268
|
al@195
|
269 #: tazusb:508
|
al@195
|
270 msgid "Creating %s with gzip compression... "
|
al@195
|
271 msgstr "Đang tạo %s kiểu nén gzip... "
|
al@195
|
272
|
al@195
|
273 #: tazusb:513
|
al@195
|
274 msgid "Creating %s without compression... "
|
al@195
|
275 msgstr "Đang tạo %s kiểu không nén... "
|
al@195
|
276
|
al@195
|
277 #: tazusb:525
|
al@195
|
278 msgid "Moving %s to media. Remember to unmount for delayed writes!"
|
al@195
|
279 msgstr "Đang chuyển %s tới. Hãy nhớ tháo kết nối cho ghi chậm!"
|
al@195
|
280
|
al@195
|
281 #: tazusb:534 tazusb:536
|
al@195
|
282 msgid "%s is located in %s"
|
al@195
|
283 msgstr "%s nằm trong %s"
|
al@195
|
284
|
al@195
|
285 #: tazusb:540
|
al@195
|
286 msgid "Root filesystem size: %s"
|
al@195
|
287 msgstr "Kích thước gốc hệ thống tập tin: %s"
|
al@195
|
288
|
al@195
|
289 #: tazusb:542
|
al@195
|
290 msgid "ENTER to continue..."
|
al@195
|
291 msgstr "ENTER để tiếp tục..."
|
al@195
|
292
|
al@195
|
293 #: tazusb:550
|
al@195
|
294 msgid "Format a device"
|
al@195
|
295 msgstr "Định dạng một thiết bị"
|
al@195
|
296
|
al@195
|
297 #: tazusb:559
|
al@195
|
298 msgid "Device: %s"
|
al@195
|
299 msgstr "Thiết bị: %s"
|
al@195
|
300
|
al@195
|
301 #: tazusb:566
|
al@195
|
302 msgid "Device %s is ready to use as LiveUSB and/or /home partition."
|
al@195
|
303 msgstr "Thiết bị %s sẵn sàng dùng như LiveUSB và/hoặc vùng /home."
|
al@195
|
304
|
al@195
|
305 #: tazusb:574
|
al@195
|
306 msgid "Gen a LiveUSB media"
|
al@195
|
307 msgstr "Tạo một LiveUSB"
|
al@195
|
308
|
al@195
|
309 #: tazusb:605
|
al@195
|
310 msgid "Please specify a valid filename on the command line."
|
al@195
|
311 msgstr "Hãy xác định một tên tập tin hợp lệ trên dòng lệnh."
|
al@195
|
312
|
al@195
|
313 #: tazusb:609
|
al@195
|
314 msgid "Copy ISO file to SliTaz LiveUSB media"
|
al@195
|
315 msgstr "Sao chép tập tin ISO ra SliTaz LiveUSB"
|