tazusb view po/tazusb/vi_VN.po @ rev 194

Add Japanese translations (thanks Keiichi Shiga)
author Aleksej Bobylev <al.bobylev@gmail.com>
date Tue Jan 10 13:49:55 2017 +0200 (2017-01-10)
parents 5ddaf19fb1af
children
line source
1 # Vietnamese translations for the TazUSB.
2 # Copyright (C) 2016 SliTaz
3 # This file is distributed under the same license as the TazUSB package.
4 # tuananh88c25 <tuananh88c25@gmail.com>, 2016.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: TazUSB 4.2.6\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2016-11-20 00:13+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2016-10-04 17:41+0200\n"
12 "Last-Translator: tuananh88c25 <tuananh88c25@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: \n"
14 "Language: Vietnamese\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 #: tazusb:34
20 msgid "SliTaz Live USB - Version: %s"
21 msgstr "SliTaz Live USB - Phiên bản: %s"
23 #: tazusb:36
24 msgid "Usage:"
25 msgstr "Sử dụng:"
27 #: tazusb:37
28 msgid "%s [command] [compression|device]"
29 msgstr ""
31 #: tazusb:38
32 msgid "Commands:"
33 msgstr "Lệnh:"
35 #: tazusb:40
36 msgid "Print this short usage."
37 msgstr "In sử dụng ngắn."
39 #: tazusb:41
40 msgid ""
41 "Write the current filesystem to rootfs.gz. Supported compression: lzma, "
42 "gzip, none."
43 msgstr ""
44 "Viết các hệ thống tập tin hiện tại vào rootfs.gz. Kiểu nén được hỗ trợ: "
45 "lzma, gzip, không."
47 #: tazusb:42
48 msgid ""
49 "Format and label device with ext4, ext3, ext2 or fat32 filesystem (for "
50 "LiveUSB or /home). Default is ext3."
51 msgstr ""
52 "Định dạng và nhãn thiết bị với hệ thống tập tin ext4, ext3, ext2 hoặc fat32 "
53 "(cho LiveUSB hoặc /home). Mặc định là ext3."
55 #: tazusb:43
56 msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from the LiveCD."
57 msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các file từ đĩa CD."
59 #: tazusb:44
60 msgid "Create or recreate and activate additional swap memory."
61 msgstr "Tạo hoặc tái tạo và kích hoạt bộ nhớ trao đổi thêm (swap)."
63 #: tazusb:45
64 msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from ISO file."
65 msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các tập tin từ tập tin ISO."
67 #: tazusb:46
68 msgid "Remove old backup filesystems to free disk space."
69 msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ đến không gian đĩa còn trống."
71 #: tazusb:64
72 msgid ""
73 "Please specify the target USB device to %s. You can type 'list' to get a "
74 "list of devices, type 'exit' or give an empty value to exit."
75 msgstr ""
76 "Hãy xác định các thiết bị USB để %s. Bạn có thể gõ 'list' để có được danh "
77 "sách thiết bị, gõ 'exit' hoặc không để thoát."
79 #: tazusb:68 tazusb:72
80 msgid "Device to use: "
81 msgstr "Thiết bị sử dụng: "
83 #: tazusb:77
84 msgid "No specified device or exit."
85 msgstr "Không có thiết bị hoặc thoát."
87 #: tazusb:91
88 msgid "Unable to find device %s"
89 msgstr "Không thể tìm thấy thiết bị %s"
91 #: tazusb:108
92 msgid "Please specify a label for the partition (TazUSB): "
93 msgstr "Hãy xác định một nhãn cho phân vùng (TazUSB): "
95 #: tazusb:117
96 msgid "Please specify a filesystem type ext2, ext3, ext4 or fat32 (ext3): "
97 msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin ext2, ext3, ext4 hoặc fat32 (ext3): "
99 #: tazusb:126
100 msgid "Please specify the filesystem type to %s."
101 msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin cho %s."
103 #: tazusb:127
104 msgid "Available formats are ext4, ext3(default), ext2 or fat32."
105 msgstr "Định dạng sẵn có ext4, ext3(mặc định), ext2 hoặc fat32."
107 #: tazusb:128
108 msgid "Press enter to keep the default value."
109 msgstr "Nhấn Enter để giữ giá trị mặc định."
111 #: tazusb:130
112 msgid "File system type: "
113 msgstr "Loại hệ thống tập tin: "
115 #: tazusb:148 tazusb:156
116 msgid "Processing..."
117 msgstr "Đang thực hiện..."
119 #: tazusb:149 tazusb:157
120 msgid "Label: %s"
121 msgstr "Nhãn: %s"
123 #: tazusb:162
124 msgid "Can't find %s tool."
125 msgstr "Không thể tìm thấy công cụ %s."
127 #: tazusb:163
128 msgid "Would you like to install %s from repository [y/N]? "
129 msgstr "Bạn có muốn cài đặt %s từ kho lưu trữ [y/N]? "
131 #: tazusb:174
132 msgid "Sorry. Filesystem %s is not supported."
133 msgstr "Tiếc. Hệ thống tập tin %s không được hỗ trợ."
135 #: tazusb:191
136 msgid "Unmounting USB target device..."
137 msgstr "Ngắt kết nối USB..."
139 #: tazusb:200
140 msgid "Mounting USB target device..."
141 msgstr "Đang kết nối USB..."
143 #: tazusb:209
144 msgid "Mounting CD-ROM device..."
145 msgstr "Đang kết nối CD-ROM..."
147 #: tazusb:221
148 msgid "Unable to mount CD-ROM or to find a filesystem on it (%s)."
149 msgstr "Không thể kết nối CD-ROM hoặc tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)."
151 #: tazusb:243
152 msgid "Mounting %s..."
153 msgstr "Đang kết nối %s..."
155 #: tazusb:248
156 msgid "Unable to mount ISO or to find a filesystem on it (%s)."
157 msgstr "Không thể gắn kết ISO hoặc để tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)."
159 #: tazusb:257
160 msgid "Copying needed files from CD-ROM..."
161 msgstr "Sao chép tập tin từ cần thiết từ CD-ROM..."
163 #: tazusb:271
164 msgid "Installing a new MBR to %s"
165 msgstr "Cài đặt một MBR mới cho %s"
167 #: tazusb:276
168 msgid "No new MBR installed to %s"
169 msgstr "Không có MBR mới để cài đặt cho %s"
171 #: tazusb:295
172 msgid "Installing bootloader: %s"
173 msgstr "Đang cài đặt bootloader: %s"
175 #: tazusb:323
176 msgid "Do you want to exit Tazusb or reboot system (Exit/reboot)? "
177 msgstr ""
178 "Bạn có muốn thoát Tazusb hoặc khởi động lại hệ thống (Thoát/khởi động lại)? "
180 #: tazusb:343
181 msgid "Setting %s as bootable..."
182 msgstr "Cài đặt %s có thể khởi động..."
184 #: tazusb:359
185 msgid "Gen swap"
186 msgstr "Tạo swap"
188 #: tazusb:361
189 msgid ""
190 "Generate a swap file in %s that will be activated on each boot to have more "
191 "memory available (empty value to exit)."
192 msgstr ""
193 "Tạo một tập tin trao đổi (swap) trong %s sẽ kích hoạt mỗi khi khởi động để "
194 "có thêm bộ nhớ có sẵn (giá trị trống để thoát)."
196 #: tazusb:364
197 msgid "Swap file in MB: "
198 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) cỡ MB: "
200 #: tazusb:367
201 msgid "Empty value. Exiting..."
202 msgstr "Giá trị trống. Đang thoát..."
204 #: tazusb:387
205 msgid "Clean"
206 msgstr "Xóa"
208 #: tazusb:389
209 msgid "Remove old %s backup filesystems to free up disk space."
210 msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ %s để giải phóng không gian đĩa."
212 #: tazusb:394
213 msgid "Do you wish to remove: %s (Yes/no/exit)? "
214 msgstr "Bạn có muốn loại bỏ: %s (Có/không/thoát)? "
216 #: tazusb:402
217 msgid "No filesystems selected, exiting..."
218 msgstr "Không có hệ thống tập tin được lựa chọn, đang thoát..."
220 #: tazusb:424
221 msgid "Write filesystem"
222 msgstr "Viết hệ thống tập tin"
224 #: tazusb:426
225 msgid ""
226 "The command writefs will write all the current filesystem into a suitable "
227 "cpio archive (%s) usable on a bootable LiveUSB media."
228 msgstr ""
229 "Các writefs lệnh sẽ viết tất cả các hệ thống tập tin hiện tại vào một kho "
230 "lưu trữcpio phù hợp (%s) để sử dụng trên một phương tiện LiveUSB có thể khởi "
231 "động."
233 #: tazusb:430
234 msgid "Archive compression: %s"
235 msgstr "Nén lưu Trữ: %s"
237 #: tazusb:437
238 msgid "Do you wish to remove the sound card and screen configs?"
239 msgstr "Bạn có muốn loại bỏ các card âm thanh và cài đặt màn hình?"
241 #: tazusb:438 tazusb:456
242 msgid "Press ENTER to keep or answer (No|yes|exit): "
243 msgstr "Nhấn ENTER để giữ hay trả lời (Không|Có|Thoát): "
245 #: tazusb:444
246 msgid "Removing current sound card and screen configurations..."
247 msgstr "Loại bỏ các cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..."
249 #: tazusb:449
250 msgid "Keeping current sound card and screen configurations..."
251 msgstr "Giữ cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..."
253 #: tazusb:455
254 msgid "Do you wish to remove local/keymap settings?"
255 msgstr "Bạn có muốn loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím?"
257 #: tazusb:462
258 msgid "Removing current locale/keymap settings..."
259 msgstr "Đang loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím..."
261 #: tazusb:466
262 msgid "Keeping current locale/keymap settings..."
263 msgstr "Cài đặt kiểu bố trí bàn phím..."
265 #: tazusb:504
266 msgid "Creating %s with lzma compression... "
267 msgstr "Đang tạo %s kiểu nén lzma... "
269 #: tazusb:508
270 msgid "Creating %s with gzip compression... "
271 msgstr "Đang tạo %s kiểu nén gzip... "
273 #: tazusb:513
274 msgid "Creating %s without compression... "
275 msgstr "Đang tạo %s kiểu không nén... "
277 #: tazusb:525
278 msgid "Moving %s to media. Remember to unmount for delayed writes!"
279 msgstr "Đang chuyển %s tới. Hãy nhớ tháo kết nối cho ghi chậm!"
281 #: tazusb:534 tazusb:536
282 msgid "%s is located in %s"
283 msgstr "%s nằm trong %s"
285 #: tazusb:540
286 msgid "Root filesystem size: %s"
287 msgstr "Kích thước gốc hệ thống tập tin: %s"
289 #: tazusb:542
290 msgid "ENTER to continue..."
291 msgstr "ENTER để tiếp tục..."
293 #: tazusb:550
294 msgid "Format a device"
295 msgstr "Định dạng một thiết bị"
297 #: tazusb:559
298 msgid "Device: %s"
299 msgstr "Thiết bị: %s"
301 #: tazusb:566
302 msgid "Device %s is ready to use as LiveUSB and/or /home partition."
303 msgstr "Thiết bị %s sẵn sàng dùng như LiveUSB và/hoặc vùng /home."
305 #: tazusb:574
306 msgid "Gen a LiveUSB media"
307 msgstr "Tạo một LiveUSB"
309 #: tazusb:605
310 msgid "Please specify a valid filename on the command line."
311 msgstr "Hãy xác định một tên tập tin hợp lệ trên dòng lệnh."
313 #: tazusb:609
314 msgid "Copy ISO file to SliTaz LiveUSB media"
315 msgstr "Sao chép tập tin ISO ra SliTaz LiveUSB"