tazusb view po/tazusb/vi_VN.po @ rev 192

Tiny edits
author Paul Issott <paul@slitaz.org>
date Wed Oct 05 18:35:15 2016 +0100 (2016-10-05)
parents 0ff122245f79
children f61bff344902
line source
1 # SOME DESCRIPTIVE TITLE.
2 # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
3 # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
4 # FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
5 #
6 #, fuzzy
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: TazUSB 4.2.6\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-08-01 22:14+0300\n"
12 "PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
13 "Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
14 "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
15 "Language: Vietnam\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 #: tazusb:34
21 msgid "SliTaz Live USB - Version: %s"
22 msgstr "SliTaz Live USB - Phiên bản: %s"
24 #: tazusb:36
25 msgid "Usage:"
26 msgstr "Sử dụng:"
28 #: tazusb:37
29 msgid "%s [command] [compression|device]"
30 msgstr ""
32 #: tazusb:38
33 msgid "Commands:"
34 msgstr "Lệnh:"
36 #: tazusb:40
37 msgid "Print this short usage."
38 msgstr "In sử dụng ngắn."
40 #: tazusb:41
41 msgid ""
42 "Write the current filesystem to rootfs.gz. Supported compression: lzma, "
43 "gzip, none."
44 msgstr ""
45 "Viết các hệ thống tập tin hiện tại vào rootfs.gz. Kiểu nén được hỗ trợ: lzma, "
46 "gzip, không."
48 #: tazusb:42
49 msgid ""
50 "Format and label device with ext4, ext3, ext2 or fat32 filesystem (for LiveUSB or /"
51 "home). Default is ext3."
52 msgstr ""
53 "Định dạng và nhãn thiết bị với hệ thống tập tin ext4, ext3, ext2 hoặc fat32 (cho LiveUSB hoặc /"
54 "home). Mặc định là ext3."
56 #: tazusb:43
57 msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from the LiveCD."
58 msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các file từ đĩa CD."
60 #: tazusb:44
61 msgid "Create or recreate and activate additional swap memory."
62 msgstr "Tạo hoặc tái tạo và kích hoạt bộ nhớ trao đổi thêm (swap)."
64 #: tazusb:45
65 msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from ISO file."
66 msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các tập tin từ tập tin ISO."
68 #: tazusb:46
69 msgid "Remove old backup filesystems to free disk space."
70 msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ đến không gian đĩa còn trống."
72 #: tazusb:64
73 msgid ""
74 "Please specify the target USB device to %s. You can type 'list' to get a "
75 "list of devices, type 'exit' or give an empty value to exit."
76 msgstr ""
77 "Hãy xác định các thiết bị USB để %s. Bạn có thể gõ 'list' để có được "
78 "danh sách thiết bị, gõ 'exit' hoặc không để thoát."
80 #: tazusb:68 tazusb:72
81 msgid "Device to use: "
82 msgstr "Thiết bị sử dụng: "
84 #: tazusb:77
85 msgid "No specified device or exit."
86 msgstr "Không có thiết bị hoặc thoát."
88 #: tazusb:91
89 msgid "Unable to find device %s"
90 msgstr "Không thể tìm thấy thiết bị %s"
92 #: tazusb:108 tazusb:123
93 msgid "Please specify a label for the partition (TazUSB): "
94 msgstr "Hãy xác định một nhãn cho phân vùng (TazUSB): "
96 #: tazusb:113 tazusb:164 tazusb:172
97 msgid "Label: %s"
98 msgstr "Nhãn: %s"
100 #: tazusb:132
101 msgid "Please specify a filesystem type ext2, ext3, ext4 or fat32 (ext3): "
102 msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin ext2, ext3, ext4 hoặc fat32 (ext3): "
104 #: tazusb:141
105 msgid "Please specify the filesystem type to %s."
106 msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin cho %s."
108 #: tazusb:142
109 msgid "Available formats are ext4, ext3(default), ext2 or fat32."
110 msgstr "Định dạng sẵn có ext4, ext3(mặc định), ext2 hoặc fat32."
112 #: tazusb:143
113 msgid "Press enter to keep the default value."
114 msgstr "Nhấn Enter để giữ giá trị mặc định."
116 #: tazusb:145
117 msgid "File system type: "
118 msgstr "Loại hệ thống tập tin: "
120 #: tazusb:163 tazusb:171
121 msgid "Processing..."
122 msgstr "Đang thực hiện..."
124 #: tazusb:177
125 msgid "Can't find %s tool."
126 msgstr "Không thể tìm thấy công cụ %s."
128 #: tazusb:178
129 msgid "Would you like to install %s from repository [y/N]? "
130 msgstr "Bạn có muốn cài đặt %s từ kho lưu trữ [y/N]? "
132 #: tazusb:189
133 msgid "Sorry. Filesystem %s is not supported."
134 msgstr "Tiếc. Hệ thống tập tin %s không được hỗ trợ."
136 #: tazusb:206
137 msgid "Unmounting USB target device..."
138 msgstr "Ngắt kết nối USB..."
140 #: tazusb:215
141 msgid "Mounting USB target device..."
142 msgstr "Đang kết nối USB..."
144 #: tazusb:224
145 msgid "Mounting CD-ROM device..."
146 msgstr "Đang kết nối CD-ROM..."
148 #: tazusb:236
149 msgid "Unable to mount CD-ROM or to find a filesystem on it (%s)."
150 msgstr "Không thể kết nối CD-ROM hoặc tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)."
152 #: tazusb:258
153 msgid "Mounting %s..."
154 msgstr "Đang kết nối %s..."
156 #: tazusb:263
157 msgid "Unable to mount ISO or to find a filesystem on it (%s)."
158 msgstr "Không thể gắn kết ISO hoặc để tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)."
160 #: tazusb:272
161 msgid "Copying needed files from CD-ROM..."
162 msgstr "Sao chép tập tin từ cần thiết từ CD-ROM..."
164 #: tazusb:286
165 msgid "Installing a new MBR to %s"
166 msgstr "Cài đặt một MBR mới cho %s"
168 #: tazusb:291
169 msgid "No new MBR installed to %s"
170 msgstr "Không có MBR mới để cài đặt cho %s"
172 #: tazusb:310
173 msgid "Installing bootloader: %s"
174 msgstr "Đang cài đặt bootloader: %s"
176 #: tazusb:338
177 msgid "Do you want to exit Tazusb or reboot system (Exit/reboot)? "
178 msgstr "Bạn có muốn thoát Tazusb hoặc khởi động lại hệ thống (Thoát/khởi động lại)? "
180 #: tazusb:358
181 msgid "Setting %s as bootable..."
182 msgstr "Cài đặt %s có thể khởi động..."
184 #: tazusb:374
185 msgid "Gen swap"
186 msgstr "Tạo swap"
188 #: tazusb:376
189 msgid ""
190 "Generate a swap file in %s that will be activated on each boot to have more "
191 "memory available (empty value to exit)."
192 msgstr ""
193 "Tạo một tập tin trao đổi (swap) trong %s sẽ kích hoạt mỗi khi khởi động để có thêm "
194 "bộ nhớ có sẵn (giá trị trống để thoát)."
196 #: tazusb:379
197 msgid "Swap file in MB: "
198 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) cỡ MB: "
200 #: tazusb:382
201 msgid "Empty value. Exiting..."
202 msgstr "Giá trị trống. Đang thoát..."
204 #: tazusb:403
205 msgid "Clean"
206 msgstr "Xóa"
208 #: tazusb:405
209 msgid "Remove old %s backup filesystems to free up disk space."
210 msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ %s để giải phóng không gian đĩa."
212 #: tazusb:410
213 msgid "Do you wish to remove: %s (Yes/no/exit)? "
214 msgstr "Bạn có muốn loại bỏ: %s (Có/không/thoát)? "
216 #: tazusb:418
217 msgid "No filesystems selected, exiting..."
218 msgstr "Không có hệ thống tập tin được lựa chọn, đang thoát..."
220 #: tazusb:438
221 msgid "Write filesystem"
222 msgstr "Viết hệ thống tập tin"
224 #: tazusb:440
225 msgid ""
226 "The command writefs will write all the current filesystem into a suitable "
227 "cpio archive (%s) usable on a bootable LiveUSB media."
228 msgstr ""
229 "Các writefs lệnh sẽ viết tất cả các hệ thống tập tin hiện tại vào một kho lưu trữ" "cpio phù hợp (%s) để sử dụng trên một phương tiện LiveUSB có thể khởi động."
231 #: tazusb:444
232 msgid "Archive compression: %s"
233 msgstr "Nén lưu Trữ: %s"
235 #: tazusb:450
236 msgid "Do you wish to remove the sound card and screen configs?"
237 msgstr "Bạn có muốn loại bỏ các card âm thanh và cài đặt màn hình?"
239 #: tazusb:451 tazusb:469
240 msgid "Press ENTER to keep or answer (No|yes|exit): "
241 msgstr "Nhấn ENTER để giữ hay trả lời (Không|Có|Thoát): "
243 #: tazusb:457
244 msgid "Removing current sound card and screen configurations..."
245 msgstr "Loại bỏ các cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..."
247 #: tazusb:462
248 msgid "Keeping current sound card and screen configurations..."
249 msgstr "Giữ cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..."
251 #: tazusb:468
252 msgid "Do you wish to remove local/keymap settings?"
253 msgstr "Bạn có muốn loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím?"
255 #: tazusb:475
256 msgid "Removing current locale/keymap settings..."
257 msgstr "Đang loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím..."
259 #: tazusb:479
260 msgid "Keeping current locale/keymap settings..."
261 msgstr "Cài đặt kiểu bố trí bàn phím..."
263 #: tazusb:512
264 msgid "Creating %s with lzma compression... "
265 msgstr "Đang tạo %s kiểu nén lzma... "
267 #: tazusb:516
268 msgid "Creating %s with gzip compression... "
269 msgstr "Đang tạo %s kiểu nén gzip... "
271 #: tazusb:520
272 msgid "Creating %s without compression... "
273 msgstr "Đang tạo %s kiểu không nén... "
275 #: tazusb:531
276 msgid "Moving %s to media. Remember to unmount for delayed writes!"
277 msgstr "Đang chuyển %s tới. Hãy nhớ tháo kết nối cho ghi chậm!"
279 #: tazusb:541
280 msgid "%s is located in %s"
281 msgstr "%s nằm trong %s"
283 #: tazusb:545
284 msgid "Root filesystem size: %s"
285 msgstr "Kích thước gốc hệ thống tập tin: %s"
287 #: tazusb:547
288 msgid "ENTER to continue..."
289 msgstr "ENTER để tiếp tục..."
291 #: tazusb:555
292 msgid "Format a device"
293 msgstr "Định dạng một thiết bị"
295 #: tazusb:564
296 msgid "Device: %s"
297 msgstr "Thiết bị: %s"
299 #: tazusb:572
300 msgid "Device %s is ready to use as LiveUSB and/or /home partition."
301 msgstr "Thiết bị %s sẵn sàng dùng như LiveUSB và/hoặc vùng /home."
303 #: tazusb:580
304 msgid "Gen a LiveUSB media"
305 msgstr "Tạo một LiveUSB"
307 #: tazusb:611
308 msgid "Please specify a valid filename on the command line."
309 msgstr "Hãy xác định một tên tập tin hợp lệ trên dòng lệnh."
311 #: tazusb:615
312 msgid "Copy ISO file to SliTaz LiveUSB media"
313 msgstr "Sao chép tập tin ISO ra SliTaz LiveUSB"