tazusb rev 190
Add po/tazusb/vi_VN.po (thanks tuananh88c25)
author | Pascal Bellard <pascal.bellard@slitaz.org> |
---|---|
date | Tue Oct 04 17:41:53 2016 +0200 (2016-10-04) |
parents | 244df7906749 |
children | 0ff122245f79 |
files | po/tazusb/vi_VN.po |
line diff
1.1 --- /dev/null Thu Jan 01 00:00:00 1970 +0000 1.2 +++ b/po/tazusb/vi_VN.po Tue Oct 04 17:41:53 2016 +0200 1.3 @@ -0,0 +1,313 @@ 1.4 +# SOME DESCRIPTIVE TITLE. 1.5 +# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER 1.6 +# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. 1.7 +# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR. 1.8 +# 1.9 +#, fuzzy 1.10 +msgid "" 1.11 +msgstr "" 1.12 +"Project-Id-Version: TazUSB 4.2.6\n" 1.13 +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" 1.14 +"POT-Creation-Date: 2015-08-01 22:14+0300\n" 1.15 +"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" 1.16 +"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n" 1.17 +"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" 1.18 +"Language: Vietnam\n" 1.19 +"MIME-Version: 1.0\n" 1.20 +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" 1.21 +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 1.22 + 1.23 +#: tazusb:34 1.24 +msgid "SliTaz Live USB - Version: %s" 1.25 +msgstr "SliTaz Live USB - Phiên bản: %s" 1.26 + 1.27 +#: tazusb:36 1.28 +msgid "Usage:" 1.29 +msgstr "Sử dụng:" 1.30 + 1.31 +#: tazusb:37 1.32 +msgid "%s [command] [compression|device]" 1.33 +msgstr "" 1.34 + 1.35 +#: tazusb:38 1.36 +msgid "Commands:" 1.37 +msgstr "Lệnh:" 1.38 + 1.39 +#: tazusb:40 1.40 +msgid "Print this short usage." 1.41 +msgstr "In sử dụng ngắn." 1.42 + 1.43 +#: tazusb:41 1.44 +msgid "" 1.45 +"Write the current filesystem to rootfs.gz. Supported compression: lzma, " 1.46 +"gzip, none." 1.47 +msgstr "" 1.48 +"Viết các hệ thống tập tin hiện tại vào rootfs.gz. Kiểu nén được hỗ trợ: lzma, " 1.49 +"gzip, không." 1.50 + 1.51 +#: tazusb:42 1.52 +msgid "" 1.53 +"Format and label device with ext4, ext3, ext2 or fat32 filesystem (for LiveUSB or /" 1.54 +"home). Default is ext3." 1.55 +msgstr "" 1.56 +"Định dạng và nhãn thiết bị với hệ thống tập tin ext4, ext3, ext2 hoặc fat32 (cho LiveUSB hoặc /" 1.57 +"home). Mặc định là ext3." 1.58 + 1.59 +#: tazusb:43 1.60 +msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from the LiveCD." 1.61 +msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các file từ đĩa CD." 1.62 + 1.63 +#: tazusb:44 1.64 +msgid "Create or recreate and activate additional swap memory." 1.65 +msgstr "Tạo hoặc tái tạo và kích hoạt bộ nhớ trao đổi thêm (swap)." 1.66 + 1.67 +#: tazusb:45 1.68 +msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from ISO file." 1.69 +msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các tập tin từ tập tin ISO." 1.70 + 1.71 +#: tazusb:46 1.72 +msgid "Remove old backup filesystems to free disk space." 1.73 +msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ đến không gian đĩa còn trống." 1.74 + 1.75 +#: tazusb:64 1.76 +msgid "" 1.77 +"Please specify the target USB device to %s. You can type 'list' to get a " 1.78 +"list of devices, type 'exit' or give an empty value to exit." 1.79 +msgstr "" 1.80 +"Hãy xác định các thiết bị USB để %s. Bạn có thể gõ "list" để có được " 1.81 +"danh sách thiết bị, gõ 'exit' hoặc không để thoát." 1.82 + 1.83 +#: tazusb:68 tazusb:72 1.84 +msgid "Device to use: " 1.85 +msgstr "Thiết bị sử dụng: " 1.86 + 1.87 +#: tazusb:77 1.88 +msgid "No specified device or exit." 1.89 +msgstr "Không có thiết bị hoặc thoát." 1.90 + 1.91 +#: tazusb:91 1.92 +msgid "Unable to find device %s" 1.93 +msgstr "Không thể tìm thấy thiết bị %s" 1.94 + 1.95 +#: tazusb:108 tazusb:123 1.96 +msgid "Please specify a label for the partition (TazUSB): " 1.97 +msgstr "Hãy xác định một nhãn cho phân vùng (TazUSB): " 1.98 + 1.99 +#: tazusb:113 tazusb:164 tazusb:172 1.100 +msgid "Label: %s" 1.101 +msgstr "Nhãn: %s" 1.102 + 1.103 +#: tazusb:132 1.104 +msgid "Please specify a filesystem type ext2, ext3, ext4 or fat32 (ext3): " 1.105 +msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin ext2, ext3, ext4 hoặc fat32 (ext3): " 1.106 + 1.107 +#: tazusb:141 1.108 +msgid "Please specify the filesystem type to %s." 1.109 +msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin cho %s." 1.110 + 1.111 +#: tazusb:142 1.112 +msgid "Available formats are ext4, ext3(default), ext2 or fat32." 1.113 +msgstr "Định dạng sẵn có ext4, ext3(mặc định), ext2 hoặc fat32." 1.114 + 1.115 +#: tazusb:143 1.116 +msgid "Press enter to keep the default value." 1.117 +msgstr "Nhấn Enter để giữ giá trị mặc định." 1.118 + 1.119 +#: tazusb:145 1.120 +msgid "File system type: " 1.121 +msgstr "Loại hệ thống tập tin: " 1.122 + 1.123 +#: tazusb:163 tazusb:171 1.124 +msgid "Processing..." 1.125 +msgstr "Đang thực hiện..." 1.126 + 1.127 +#: tazusb:177 1.128 +msgid "Can't find %s tool." 1.129 +msgstr "Không thể tìm thấy công cụ %s." 1.130 + 1.131 +#: tazusb:178 1.132 +msgid "Would you like to install %s from repository [y/N]? " 1.133 +msgstr "Bạn có muốn cài đặt %s từ kho lưu trữ [y/N]? " 1.134 + 1.135 +#: tazusb:189 1.136 +msgid "Sorry. Filesystem %s is not supported." 1.137 +msgstr "Tiếc. Hệ thống tập tin %s không được hỗ trợ." 1.138 + 1.139 +#: tazusb:206 1.140 +msgid "Unmounting USB target device..." 1.141 +msgstr "Ngắt kết nối USB..." 1.142 + 1.143 +#: tazusb:215 1.144 +msgid "Mounting USB target device..." 1.145 +msgstr "Đang kết nối USB..." 1.146 + 1.147 +#: tazusb:224 1.148 +msgid "Mounting CD-ROM device..." 1.149 +msgstr "Đang kết nối CD-ROM..." 1.150 + 1.151 +#: tazusb:236 1.152 +msgid "Unable to mount CD-ROM or to find a filesystem on it (%s)." 1.153 +msgstr "Không thể kết nối CD-ROM hoặc tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)." 1.154 + 1.155 +#: tazusb:258 1.156 +msgid "Mounting %s..." 1.157 +msgstr "Đang kết nối %s..." 1.158 + 1.159 +#: tazusb:263 1.160 +msgid "Unable to mount ISO or to find a filesystem on it (%s)." 1.161 +msgstr "Không thể gắn kết ISO hoặc để tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)." 1.162 + 1.163 +#: tazusb:272 1.164 +msgid "Copying needed files from CD-ROM..." 1.165 +msgstr "Sao chép tập tin từ cần thiết từ CD-ROM..." 1.166 + 1.167 +#: tazusb:286 1.168 +msgid "Installing a new MBR to %s" 1.169 +msgstr "Cài đặt một MBR mới cho %s" 1.170 + 1.171 +#: tazusb:291 1.172 +msgid "No new MBR installed to %s" 1.173 +msgstr "Không có MBR mới để cài đặt cho %s" 1.174 + 1.175 +#: tazusb:310 1.176 +msgid "Installing bootloader: %s" 1.177 +msgstr "Đang cài đặt bootloader: %s" 1.178 + 1.179 +#: tazusb:338 1.180 +msgid "Do you want to exit Tazusb or reboot system (Exit/reboot)? " 1.181 +msgstr "Bạn có muốn thoát Tazusb hoặc khởi động lại hệ thống (Thoát/khởi động lại)? " 1.182 + 1.183 +#: tazusb:358 1.184 +msgid "Setting %s as bootable..." 1.185 +msgstr "Cài đặt %s có thể khởi động..." 1.186 + 1.187 +#: tazusb:374 1.188 +msgid "Gen swap" 1.189 +msgstr "Tạo swap" 1.190 + 1.191 +#: tazusb:376 1.192 +msgid "" 1.193 +"Generate a swap file in %s that will be activated on each boot to have more " 1.194 +"memory available (empty value to exit)." 1.195 +msgstr "" 1.196 +"Tạo một tập tin trao đổi (swap) trong %s sẽ kích hoạt mỗi khi khởi động để có thêm " 1.197 +"bộ nhớ có sẵn (giá trị trống để thoát)." 1.198 + 1.199 +#: tazusb:379 1.200 +msgid "Swap file in MB: " 1.201 +msgstr "Tập tin trao đổi (swap) cỡ MB: " 1.202 + 1.203 +#: tazusb:382 1.204 +msgid "Empty value. Exiting..." 1.205 +msgstr "Giá trị trống. Đang thoát..." 1.206 + 1.207 +#: tazusb:403 1.208 +msgid "Clean" 1.209 +msgstr "Xóa" 1.210 + 1.211 +#: tazusb:405 1.212 +msgid "Remove old %s backup filesystems to free up disk space." 1.213 +msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ %s để giải phóng không gian đĩa." 1.214 + 1.215 +#: tazusb:410 1.216 +msgid "Do you wish to remove: %s (Yes/no/exit)? " 1.217 +msgstr "Bạn có muốn loại bỏ: %s (Có/không/thoát)? " 1.218 + 1.219 +#: tazusb:418 1.220 +msgid "No filesystems selected, exiting..." 1.221 +msgstr "Không có hệ thống tập tin được lựa chọn, đang thoát..." 1.222 + 1.223 +#: tazusb:438 1.224 +msgid "Write filesystem" 1.225 +msgstr "Viết hệ thống tập tin" 1.226 + 1.227 +#: tazusb:440 1.228 +msgid "" 1.229 +"The command writefs will write all the current filesystem into a suitable " 1.230 +"cpio archive (%s) usable on a bootable LiveUSB media." 1.231 +msgstr "" 1.232 +"Các writefs lệnh sẽ viết tất cả các hệ thống tập tin hiện tại vào một kho lưu trữ" "cpio phù hợp (%s) để sử dụng trên một phương tiện LiveUSB có thể khởi động." 1.233 + 1.234 +#: tazusb:444 1.235 +msgid "Archive compression: %s" 1.236 +msgstr "Nén lưu Trữ: %s" 1.237 + 1.238 +#: tazusb:450 1.239 +msgid "Do you wish to remove the sound card and screen configs?" 1.240 +msgstr "Bạn có muốn loại bỏ các card âm thanh và cài đặt màn hình?" 1.241 + 1.242 +#: tazusb:451 tazusb:469 1.243 +msgid "Press ENTER to keep or answer (No|yes|exit): " 1.244 +msgstr "Nhấn ENTER để giữ hay trả lời (Không|Có|Thoát): " 1.245 + 1.246 +#: tazusb:457 1.247 +msgid "Removing current sound card and screen configurations..." 1.248 +msgstr "Loại bỏ các cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..." 1.249 + 1.250 +#: tazusb:462 1.251 +msgid "Keeping current sound card and screen configurations..." 1.252 +msgstr "Giữ cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..." 1.253 + 1.254 +#: tazusb:468 1.255 +msgid "Do you wish to remove local/keymap settings?" 1.256 +msgstr "Bạn có muốn loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím?" 1.257 + 1.258 +#: tazusb:475 1.259 +msgid "Removing current locale/keymap settings..." 1.260 +msgstr "Đang loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím..." 1.261 + 1.262 +#: tazusb:479 1.263 +msgid "Keeping current locale/keymap settings..." 1.264 +msgstr "Cài đặt kiểu bố trí bàn phím..." 1.265 + 1.266 +#: tazusb:512 1.267 +msgid "Creating %s with lzma compression... " 1.268 +msgstr "Đang tạo %s kiểu nén lzma... " 1.269 + 1.270 +#: tazusb:516 1.271 +msgid "Creating %s with gzip compression... " 1.272 +msgstr "Đang tạo %s kiểu nén gzip... " 1.273 + 1.274 +#: tazusb:520 1.275 +msgid "Creating %s without compression... " 1.276 +msgstr "Đang tạo %s kiểu không nén... " 1.277 + 1.278 +#: tazusb:531 1.279 +msgid "Moving %s to media. Remember to unmount for delayed writes!" 1.280 +msgstr "Đang chuyển %s tới. Hãy nhớ tháo kết nối cho ghi chậm!" 1.281 + 1.282 +#: tazusb:541 1.283 +msgid "%s is located in %s" 1.284 +msgstr "%s nằm trong %s" 1.285 + 1.286 +#: tazusb:545 1.287 +msgid "Root filesystem size: %s" 1.288 +msgstr "Kích thước gốc hệ thống tập tin: %s" 1.289 + 1.290 +#: tazusb:547 1.291 +msgid "ENTER to continue..." 1.292 +msgstr "ENTER để tiếp tục..." 1.293 + 1.294 +#: tazusb:555 1.295 +msgid "Format a device" 1.296 +msgstr "Định dạng một thiết bị" 1.297 + 1.298 +#: tazusb:564 1.299 +msgid "Device: %s" 1.300 +msgstr "Thiết bị: %s" 1.301 + 1.302 +#: tazusb:572 1.303 +msgid "Device %s is ready to use as LiveUSB and/or /home partition." 1.304 +msgstr "Thiết bị %s sẵn sàng dùng như LiveUSB và/hoặc vùng /home." 1.305 + 1.306 +#: tazusb:580 1.307 +msgid "Gen a LiveUSB media" 1.308 +msgstr "Tạo một LiveUSB" 1.309 + 1.310 +#: tazusb:611 1.311 +msgid "Please specify a valid filename on the command line." 1.312 +msgstr "Hãy xác định một tên tập tin hợp lệ trên dòng lệnh." 1.313 + 1.314 +#: tazusb:615 1.315 +msgid "Copy ISO file to SliTaz LiveUSB media" 1.316 +msgstr "Sao chép tập tin ISO ra SliTaz LiveUSB"