# HG changeset patch # User Aleksej Bobylev # Date 1484817443 -7200 # Node ID 5830659e86d3fa42a1672760775880a6d640fb7f # Parent fc900bf1a8bdd3daccd636697ed967855af22c57 Update Vietnamese translations (thanks Anh Binh) diff -r fc900bf1a8bd -r 5830659e86d3 Makefile --- a/Makefile Tue Jan 10 13:49:55 2017 +0200 +++ b/Makefile Thu Jan 19 11:17:23 2017 +0200 @@ -4,7 +4,7 @@ PREFIX?=/usr DOCDIR?=/usr/share/doc DESTDIR?= -LINGUAS?=el fr ja pl pt_BR ru vi_VN zh_CN zh_TW +LINGUAS?=el fr ja pl pt_BR ru vi zh_CN zh_TW PACKAGE = tazusb VERSION := $(shell grep ^VERSION ${PACKAGE} | cut -d '=' -f 2) diff -r fc900bf1a8bd -r 5830659e86d3 po/tazusb-box/vi.po --- /dev/null Thu Jan 01 00:00:00 1970 +0000 +++ b/po/tazusb-box/vi.po Thu Jan 19 11:17:23 2017 +0200 @@ -0,0 +1,55 @@ +# Vietnamese translations for the TazUsb package. +# Copyright (C) 2017 SliTaz +# This file is distributed under the same license as the TazUsb package. +# Anh Bình , 2017. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: TazUSB 4.2.6\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2017-01-19 14:56+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2017-01-19 14:58+0700\n" +"Language-Team: \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Poedit 1.8.11\n" +"Last-Translator: Anh Bình \n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"Language: vi\n" + +#: tazusb-box:37 +msgid "Generate SliTaz LiveUSB media and boot in RAM!" +msgstr "Tạo SliTaz Trực tiếp trên USB và khởi động trên RAM!" + +#: tazusb-box:38 +msgid "" +"Insert a LiveCD into the CD-ROM drive or use a local ISO image, select the " +"correct device and press OK." +msgstr "" +"Chèn một đĩa CD vào ổ đĩa CD-ROM hoặc sử dụng một ảnh ISO, chọn thiết bị " +"và nhấn OK." + +#: tazusb-box:51 +msgid "Reboot" +msgstr "Khởi động lại" + +#: tazusb-box:60 +msgid "No USB media found" +msgstr "Không thấy thiết bị USB" + +#: tazusb-box:70 +msgid "ISO Image:" +msgstr "Tệp ISO:" + +#: tazusb-box:71 +msgid "USB Media:" +msgstr "Thiết bị USB:" + +#: tazusb-box:91 +msgid "No device: exit" +msgstr "Không có thiết bị: thoát" + +#: tazusb-box:109 +msgid "Usage:" +msgstr "Sử dụng:" diff -r fc900bf1a8bd -r 5830659e86d3 po/tazusb/vi.po --- /dev/null Thu Jan 01 00:00:00 1970 +0000 +++ b/po/tazusb/vi.po Thu Jan 19 11:17:23 2017 +0200 @@ -0,0 +1,315 @@ +# Vietnamese translations for the TazUsb package. +# Copyright (C) 2017 SliTaz +# This file is distributed under the same license as the TazUSB package. +# Anh Bình , 2016. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: TazUSB 4.2.6\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2016-11-20 00:13+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2016-10-04 17:41+0200\n" +"Last-Translator: Anh Bình \n" +"Language-Team: \n" +"Language: Vietnamese\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" + +#: tazusb:34 +msgid "SliTaz Live USB - Version: %s" +msgstr "SliTaz Live USB - Phiên bản: %s" + +#: tazusb:36 +msgid "Usage:" +msgstr "Sử dụng:" + +#: tazusb:37 +msgid "%s [command] [compression|device]" +msgstr "" + +#: tazusb:38 +msgid "Commands:" +msgstr "Lệnh:" + +#: tazusb:40 +msgid "Print this short usage." +msgstr "In sử dụng ngắn." + +#: tazusb:41 +msgid "" +"Write the current filesystem to rootfs.gz. Supported compression: lzma, " +"gzip, none." +msgstr "" +"Viết các hệ thống tập tin hiện tại vào rootfs.gz. Kiểu nén được hỗ trợ: " +"lzma, gzip, không." + +#: tazusb:42 +msgid "" +"Format and label device with ext4, ext3, ext2 or fat32 filesystem (for " +"LiveUSB or /home). Default is ext3." +msgstr "" +"Định dạng và nhãn thiết bị với hệ thống tập tin ext4, ext3, ext2 hoặc fat32 " +"(cho LiveUSB hoặc /home). Mặc định là ext3." + +#: tazusb:43 +msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from the LiveCD." +msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các file từ đĩa CD." + +#: tazusb:44 +msgid "Create or recreate and activate additional swap memory." +msgstr "Tạo hoặc tái tạo và kích hoạt bộ nhớ trao đổi thêm (swap)." + +#: tazusb:45 +msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from ISO file." +msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các tập tin từ tập tin ISO." + +#: tazusb:46 +msgid "Remove old backup filesystems to free disk space." +msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ đến không gian đĩa còn trống." + +#: tazusb:64 +msgid "" +"Please specify the target USB device to %s. You can type 'list' to get a " +"list of devices, type 'exit' or give an empty value to exit." +msgstr "" +"Hãy xác định các thiết bị USB để %s. Bạn có thể gõ 'list' để có được danh " +"sách thiết bị, gõ 'exit' hoặc không để thoát." + +#: tazusb:68 tazusb:72 +msgid "Device to use: " +msgstr "Thiết bị sử dụng: " + +#: tazusb:77 +msgid "No specified device or exit." +msgstr "Không có thiết bị hoặc thoát." + +#: tazusb:91 +msgid "Unable to find device %s" +msgstr "Không thể tìm thấy thiết bị %s" + +#: tazusb:108 +msgid "Please specify a label for the partition (TazUSB): " +msgstr "Hãy xác định một nhãn cho phân vùng (TazUSB): " + +#: tazusb:117 +msgid "Please specify a filesystem type ext2, ext3, ext4 or fat32 (ext3): " +msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin ext2, ext3, ext4 hoặc fat32 (ext3): " + +#: tazusb:126 +msgid "Please specify the filesystem type to %s." +msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin cho %s." + +#: tazusb:127 +msgid "Available formats are ext4, ext3(default), ext2 or fat32." +msgstr "Định dạng sẵn có ext4, ext3(mặc định), ext2 hoặc fat32." + +#: tazusb:128 +msgid "Press enter to keep the default value." +msgstr "Nhấn Enter để giữ giá trị mặc định." + +#: tazusb:130 +msgid "File system type: " +msgstr "Loại hệ thống tập tin: " + +#: tazusb:148 tazusb:156 +msgid "Processing..." +msgstr "Đang thực hiện..." + +#: tazusb:149 tazusb:157 +msgid "Label: %s" +msgstr "Nhãn: %s" + +#: tazusb:162 +msgid "Can't find %s tool." +msgstr "Không thể tìm thấy công cụ %s." + +#: tazusb:163 +msgid "Would you like to install %s from repository [y/N]? " +msgstr "Bạn có muốn cài đặt %s từ kho lưu trữ [y/N]? " + +#: tazusb:174 +msgid "Sorry. Filesystem %s is not supported." +msgstr "Tiếc. Hệ thống tập tin %s không được hỗ trợ." + +#: tazusb:191 +msgid "Unmounting USB target device..." +msgstr "Ngắt kết nối USB..." + +#: tazusb:200 +msgid "Mounting USB target device..." +msgstr "Đang kết nối USB..." + +#: tazusb:209 +msgid "Mounting CD-ROM device..." +msgstr "Đang kết nối CD-ROM..." + +#: tazusb:221 +msgid "Unable to mount CD-ROM or to find a filesystem on it (%s)." +msgstr "Không thể kết nối CD-ROM hoặc tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)." + +#: tazusb:243 +msgid "Mounting %s..." +msgstr "Đang kết nối %s..." + +#: tazusb:248 +msgid "Unable to mount ISO or to find a filesystem on it (%s)." +msgstr "Không thể gắn kết ISO hoặc để tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)." + +#: tazusb:257 +msgid "Copying needed files from CD-ROM..." +msgstr "Sao chép tập tin từ cần thiết từ CD-ROM..." + +#: tazusb:271 +msgid "Installing a new MBR to %s" +msgstr "Cài đặt một MBR mới cho %s" + +#: tazusb:276 +msgid "No new MBR installed to %s" +msgstr "Không có MBR mới để cài đặt cho %s" + +#: tazusb:295 +msgid "Installing bootloader: %s" +msgstr "Đang cài đặt bootloader: %s" + +#: tazusb:323 +msgid "Do you want to exit Tazusb or reboot system (Exit/reboot)? " +msgstr "" +"Bạn có muốn thoát Tazusb hoặc khởi động lại hệ thống (Thoát/khởi động lại)? " + +#: tazusb:343 +msgid "Setting %s as bootable..." +msgstr "Cài đặt %s có thể khởi động..." + +#: tazusb:359 +msgid "Gen swap" +msgstr "Tạo swap" + +#: tazusb:361 +msgid "" +"Generate a swap file in %s that will be activated on each boot to have more " +"memory available (empty value to exit)." +msgstr "" +"Tạo một tập tin trao đổi (swap) trong %s sẽ kích hoạt mỗi khi khởi động để " +"có thêm bộ nhớ có sẵn (giá trị trống để thoát)." + +#: tazusb:364 +msgid "Swap file in MB: " +msgstr "Tập tin trao đổi (swap) cỡ MB: " + +#: tazusb:367 +msgid "Empty value. Exiting..." +msgstr "Giá trị trống. Đang thoát..." + +#: tazusb:387 +msgid "Clean" +msgstr "Xóa" + +#: tazusb:389 +msgid "Remove old %s backup filesystems to free up disk space." +msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ %s để giải phóng không gian đĩa." + +#: tazusb:394 +msgid "Do you wish to remove: %s (Yes/no/exit)? " +msgstr "Bạn có muốn loại bỏ: %s (Có/không/thoát)? " + +#: tazusb:402 +msgid "No filesystems selected, exiting..." +msgstr "Không có hệ thống tập tin được lựa chọn, đang thoát..." + +#: tazusb:424 +msgid "Write filesystem" +msgstr "Viết hệ thống tập tin" + +#: tazusb:426 +msgid "" +"The command writefs will write all the current filesystem into a suitable " +"cpio archive (%s) usable on a bootable LiveUSB media." +msgstr "" +"Các writefs lệnh sẽ viết tất cả các hệ thống tập tin hiện tại vào một kho " +"lưu trữcpio phù hợp (%s) để sử dụng trên một phương tiện LiveUSB có thể khởi " +"động." + +#: tazusb:430 +msgid "Archive compression: %s" +msgstr "Nén lưu Trữ: %s" + +#: tazusb:437 +msgid "Do you wish to remove the sound card and screen configs?" +msgstr "Bạn có muốn loại bỏ các card âm thanh và cài đặt màn hình?" + +#: tazusb:438 tazusb:456 +msgid "Press ENTER to keep or answer (No|yes|exit): " +msgstr "Nhấn ENTER để giữ hay trả lời (Không|Có|Thoát): " + +#: tazusb:444 +msgid "Removing current sound card and screen configurations..." +msgstr "Loại bỏ các cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..." + +#: tazusb:449 +msgid "Keeping current sound card and screen configurations..." +msgstr "Giữ cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..." + +#: tazusb:455 +msgid "Do you wish to remove local/keymap settings?" +msgstr "Bạn có muốn loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím?" + +#: tazusb:462 +msgid "Removing current locale/keymap settings..." +msgstr "Đang loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím..." + +#: tazusb:466 +msgid "Keeping current locale/keymap settings..." +msgstr "Cài đặt kiểu bố trí bàn phím..." + +#: tazusb:504 +msgid "Creating %s with lzma compression... " +msgstr "Đang tạo %s kiểu nén lzma... " + +#: tazusb:508 +msgid "Creating %s with gzip compression... " +msgstr "Đang tạo %s kiểu nén gzip... " + +#: tazusb:513 +msgid "Creating %s without compression... " +msgstr "Đang tạo %s kiểu không nén... " + +#: tazusb:525 +msgid "Moving %s to media. Remember to unmount for delayed writes!" +msgstr "Đang chuyển %s tới. Hãy nhớ tháo kết nối cho ghi chậm!" + +#: tazusb:534 tazusb:536 +msgid "%s is located in %s" +msgstr "%s nằm trong %s" + +#: tazusb:540 +msgid "Root filesystem size: %s" +msgstr "Kích thước gốc hệ thống tập tin: %s" + +#: tazusb:542 +msgid "ENTER to continue..." +msgstr "ENTER để tiếp tục..." + +#: tazusb:550 +msgid "Format a device" +msgstr "Định dạng một thiết bị" + +#: tazusb:559 +msgid "Device: %s" +msgstr "Thiết bị: %s" + +#: tazusb:566 +msgid "Device %s is ready to use as LiveUSB and/or /home partition." +msgstr "Thiết bị %s sẵn sàng dùng như LiveUSB và/hoặc vùng /home." + +#: tazusb:574 +msgid "Gen a LiveUSB media" +msgstr "Tạo một LiveUSB" + +#: tazusb:605 +msgid "Please specify a valid filename on the command line." +msgstr "Hãy xác định một tên tập tin hợp lệ trên dòng lệnh." + +#: tazusb:609 +msgid "Copy ISO file to SliTaz LiveUSB media" +msgstr "Sao chép tập tin ISO ra SliTaz LiveUSB" diff -r fc900bf1a8bd -r 5830659e86d3 po/tazusb/vi_VN.po --- a/po/tazusb/vi_VN.po Tue Jan 10 13:49:55 2017 +0200 +++ /dev/null Thu Jan 01 00:00:00 1970 +0000 @@ -1,315 +0,0 @@ -# Vietnamese translations for the TazUSB. -# Copyright (C) 2016 SliTaz -# This file is distributed under the same license as the TazUSB package. -# tuananh88c25 , 2016. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: TazUSB 4.2.6\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2016-11-20 00:13+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2016-10-04 17:41+0200\n" -"Last-Translator: tuananh88c25 \n" -"Language-Team: \n" -"Language: Vietnamese\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" - -#: tazusb:34 -msgid "SliTaz Live USB - Version: %s" -msgstr "SliTaz Live USB - Phiên bản: %s" - -#: tazusb:36 -msgid "Usage:" -msgstr "Sử dụng:" - -#: tazusb:37 -msgid "%s [command] [compression|device]" -msgstr "" - -#: tazusb:38 -msgid "Commands:" -msgstr "Lệnh:" - -#: tazusb:40 -msgid "Print this short usage." -msgstr "In sử dụng ngắn." - -#: tazusb:41 -msgid "" -"Write the current filesystem to rootfs.gz. Supported compression: lzma, " -"gzip, none." -msgstr "" -"Viết các hệ thống tập tin hiện tại vào rootfs.gz. Kiểu nén được hỗ trợ: " -"lzma, gzip, không." - -#: tazusb:42 -msgid "" -"Format and label device with ext4, ext3, ext2 or fat32 filesystem (for " -"LiveUSB or /home). Default is ext3." -msgstr "" -"Định dạng và nhãn thiết bị với hệ thống tập tin ext4, ext3, ext2 hoặc fat32 " -"(cho LiveUSB hoặc /home). Mặc định là ext3." - -#: tazusb:43 -msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from the LiveCD." -msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các file từ đĩa CD." - -#: tazusb:44 -msgid "Create or recreate and activate additional swap memory." -msgstr "Tạo hoặc tái tạo và kích hoạt bộ nhớ trao đổi thêm (swap)." - -#: tazusb:45 -msgid "Generate a bootable LiveUSB using files from ISO file." -msgstr "Tạo một LiveUSB có thể khởi động sử dụng các tập tin từ tập tin ISO." - -#: tazusb:46 -msgid "Remove old backup filesystems to free disk space." -msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ đến không gian đĩa còn trống." - -#: tazusb:64 -msgid "" -"Please specify the target USB device to %s. You can type 'list' to get a " -"list of devices, type 'exit' or give an empty value to exit." -msgstr "" -"Hãy xác định các thiết bị USB để %s. Bạn có thể gõ 'list' để có được danh " -"sách thiết bị, gõ 'exit' hoặc không để thoát." - -#: tazusb:68 tazusb:72 -msgid "Device to use: " -msgstr "Thiết bị sử dụng: " - -#: tazusb:77 -msgid "No specified device or exit." -msgstr "Không có thiết bị hoặc thoát." - -#: tazusb:91 -msgid "Unable to find device %s" -msgstr "Không thể tìm thấy thiết bị %s" - -#: tazusb:108 -msgid "Please specify a label for the partition (TazUSB): " -msgstr "Hãy xác định một nhãn cho phân vùng (TazUSB): " - -#: tazusb:117 -msgid "Please specify a filesystem type ext2, ext3, ext4 or fat32 (ext3): " -msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin ext2, ext3, ext4 hoặc fat32 (ext3): " - -#: tazusb:126 -msgid "Please specify the filesystem type to %s." -msgstr "Xin xác định một hệ thống tập tin cho %s." - -#: tazusb:127 -msgid "Available formats are ext4, ext3(default), ext2 or fat32." -msgstr "Định dạng sẵn có ext4, ext3(mặc định), ext2 hoặc fat32." - -#: tazusb:128 -msgid "Press enter to keep the default value." -msgstr "Nhấn Enter để giữ giá trị mặc định." - -#: tazusb:130 -msgid "File system type: " -msgstr "Loại hệ thống tập tin: " - -#: tazusb:148 tazusb:156 -msgid "Processing..." -msgstr "Đang thực hiện..." - -#: tazusb:149 tazusb:157 -msgid "Label: %s" -msgstr "Nhãn: %s" - -#: tazusb:162 -msgid "Can't find %s tool." -msgstr "Không thể tìm thấy công cụ %s." - -#: tazusb:163 -msgid "Would you like to install %s from repository [y/N]? " -msgstr "Bạn có muốn cài đặt %s từ kho lưu trữ [y/N]? " - -#: tazusb:174 -msgid "Sorry. Filesystem %s is not supported." -msgstr "Tiếc. Hệ thống tập tin %s không được hỗ trợ." - -#: tazusb:191 -msgid "Unmounting USB target device..." -msgstr "Ngắt kết nối USB..." - -#: tazusb:200 -msgid "Mounting USB target device..." -msgstr "Đang kết nối USB..." - -#: tazusb:209 -msgid "Mounting CD-ROM device..." -msgstr "Đang kết nối CD-ROM..." - -#: tazusb:221 -msgid "Unable to mount CD-ROM or to find a filesystem on it (%s)." -msgstr "Không thể kết nối CD-ROM hoặc tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)." - -#: tazusb:243 -msgid "Mounting %s..." -msgstr "Đang kết nối %s..." - -#: tazusb:248 -msgid "Unable to mount ISO or to find a filesystem on it (%s)." -msgstr "Không thể gắn kết ISO hoặc để tìm một hệ thống tập tin trên đó (%s)." - -#: tazusb:257 -msgid "Copying needed files from CD-ROM..." -msgstr "Sao chép tập tin từ cần thiết từ CD-ROM..." - -#: tazusb:271 -msgid "Installing a new MBR to %s" -msgstr "Cài đặt một MBR mới cho %s" - -#: tazusb:276 -msgid "No new MBR installed to %s" -msgstr "Không có MBR mới để cài đặt cho %s" - -#: tazusb:295 -msgid "Installing bootloader: %s" -msgstr "Đang cài đặt bootloader: %s" - -#: tazusb:323 -msgid "Do you want to exit Tazusb or reboot system (Exit/reboot)? " -msgstr "" -"Bạn có muốn thoát Tazusb hoặc khởi động lại hệ thống (Thoát/khởi động lại)? " - -#: tazusb:343 -msgid "Setting %s as bootable..." -msgstr "Cài đặt %s có thể khởi động..." - -#: tazusb:359 -msgid "Gen swap" -msgstr "Tạo swap" - -#: tazusb:361 -msgid "" -"Generate a swap file in %s that will be activated on each boot to have more " -"memory available (empty value to exit)." -msgstr "" -"Tạo một tập tin trao đổi (swap) trong %s sẽ kích hoạt mỗi khi khởi động để " -"có thêm bộ nhớ có sẵn (giá trị trống để thoát)." - -#: tazusb:364 -msgid "Swap file in MB: " -msgstr "Tập tin trao đổi (swap) cỡ MB: " - -#: tazusb:367 -msgid "Empty value. Exiting..." -msgstr "Giá trị trống. Đang thoát..." - -#: tazusb:387 -msgid "Clean" -msgstr "Xóa" - -#: tazusb:389 -msgid "Remove old %s backup filesystems to free up disk space." -msgstr "Di chuyển hệ thống tập tin sao lưu cũ %s để giải phóng không gian đĩa." - -#: tazusb:394 -msgid "Do you wish to remove: %s (Yes/no/exit)? " -msgstr "Bạn có muốn loại bỏ: %s (Có/không/thoát)? " - -#: tazusb:402 -msgid "No filesystems selected, exiting..." -msgstr "Không có hệ thống tập tin được lựa chọn, đang thoát..." - -#: tazusb:424 -msgid "Write filesystem" -msgstr "Viết hệ thống tập tin" - -#: tazusb:426 -msgid "" -"The command writefs will write all the current filesystem into a suitable " -"cpio archive (%s) usable on a bootable LiveUSB media." -msgstr "" -"Các writefs lệnh sẽ viết tất cả các hệ thống tập tin hiện tại vào một kho " -"lưu trữcpio phù hợp (%s) để sử dụng trên một phương tiện LiveUSB có thể khởi " -"động." - -#: tazusb:430 -msgid "Archive compression: %s" -msgstr "Nén lưu Trữ: %s" - -#: tazusb:437 -msgid "Do you wish to remove the sound card and screen configs?" -msgstr "Bạn có muốn loại bỏ các card âm thanh và cài đặt màn hình?" - -#: tazusb:438 tazusb:456 -msgid "Press ENTER to keep or answer (No|yes|exit): " -msgstr "Nhấn ENTER để giữ hay trả lời (Không|Có|Thoát): " - -#: tazusb:444 -msgid "Removing current sound card and screen configurations..." -msgstr "Loại bỏ các cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..." - -#: tazusb:449 -msgid "Keeping current sound card and screen configurations..." -msgstr "Giữ cấu hình card âm thanh và màn hình hiện tại..." - -#: tazusb:455 -msgid "Do you wish to remove local/keymap settings?" -msgstr "Bạn có muốn loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím?" - -#: tazusb:462 -msgid "Removing current locale/keymap settings..." -msgstr "Đang loại bỏ cài đặt kiểu bố trí bàn phím..." - -#: tazusb:466 -msgid "Keeping current locale/keymap settings..." -msgstr "Cài đặt kiểu bố trí bàn phím..." - -#: tazusb:504 -msgid "Creating %s with lzma compression... " -msgstr "Đang tạo %s kiểu nén lzma... " - -#: tazusb:508 -msgid "Creating %s with gzip compression... " -msgstr "Đang tạo %s kiểu nén gzip... " - -#: tazusb:513 -msgid "Creating %s without compression... " -msgstr "Đang tạo %s kiểu không nén... " - -#: tazusb:525 -msgid "Moving %s to media. Remember to unmount for delayed writes!" -msgstr "Đang chuyển %s tới. Hãy nhớ tháo kết nối cho ghi chậm!" - -#: tazusb:534 tazusb:536 -msgid "%s is located in %s" -msgstr "%s nằm trong %s" - -#: tazusb:540 -msgid "Root filesystem size: %s" -msgstr "Kích thước gốc hệ thống tập tin: %s" - -#: tazusb:542 -msgid "ENTER to continue..." -msgstr "ENTER để tiếp tục..." - -#: tazusb:550 -msgid "Format a device" -msgstr "Định dạng một thiết bị" - -#: tazusb:559 -msgid "Device: %s" -msgstr "Thiết bị: %s" - -#: tazusb:566 -msgid "Device %s is ready to use as LiveUSB and/or /home partition." -msgstr "Thiết bị %s sẵn sàng dùng như LiveUSB và/hoặc vùng /home." - -#: tazusb:574 -msgid "Gen a LiveUSB media" -msgstr "Tạo một LiveUSB" - -#: tazusb:605 -msgid "Please specify a valid filename on the command line." -msgstr "Hãy xác định một tên tập tin hợp lệ trên dòng lệnh." - -#: tazusb:609 -msgid "Copy ISO file to SliTaz LiveUSB media" -msgstr "Sao chép tập tin ISO ra SliTaz LiveUSB"